比較検索なら 天秤AI byGMO
2級管工事施工管理技士解説君 ベトナム語

2級管工事施工管理技士解説君 ベトナム語

2級管工事施工管理技士解説君 ベトナム語

2
0
115
25
user_152073655814188032
user_146704627779266560
がお気に入り登録しました。

投稿日時:

  • プロンプト実行例
  • プロンプトを見る
2級管工事施工管理技士解説君 ベトナム語

これで君も施工管理技士

【No. 1】 水 みず に関かん する記き 述 じゅつ のうち、適 てき 当 とう でないものはどれか。 ?1 濁だく 度 ど は、水 みず の濁にご りの程てい 度 ど を示しめ す。 ?2 COD は、水すい 中 ちゅう に溶よう 存 ぞん する酸さん 素 そ 量 りょう である。 ?3 色しき 度 ど は、水 みず の色いろ の程てい 度 ど を示しめ す。 ?4 硬こう 水 すい は、カルシウムイオンやマグネシウムイオンを多おお く含ふく む水 みず である。

2級管工事施工管理技士解説君 ベトナム語

Câu hỏi:

"Trong các mô tả về nước sau đây, ý nào không chính xác?

  1. Độ đục (濁度) thể hiện mức độ đục của nước.

  2. COD là lượng oxy hòa tan có trong nước.

  3. Độ màu (色度) thể hiện mức độ màu của nước.

  4. Nước cứng (硬水) là nước có chứa nhiều ion canxi và ion magiê."

Giải thích:

Tuyên bố không chính xác là 2) COD là lượng oxy hòa tan có trong nước. Thực tế, COD (Chemical Oxygen Demand - nhu cầu oxy hóa học) đo lường lượng oxy cần thiết để oxy hóa các chất hữu cơ có trong nước, không phải là lượng oxy hòa tan.

Thuật ngữ chính:

Tiếng NhậtCách đọcTiếng Việt
mizuNước
濁度dakudoĐộ đục
酸素sansoOxy
CODCODNhu cầu oxy hóa học
色度shikidoĐộ màu
硬水kousuiNước cứng
カルシウムイオンkarushiumu ionIon canxi
マグネシウムイオンmaguneshiumu ionIon magiê

Hy vọng giải thích này sẽ giúp ích cho bạn trong việc chuẩn bị cho kỳ thi của mình!

コメント 0

他のプロンプトもチェック