- プロンプト実行例
- プロンプトを見る
給水装置工事主任技術者試験用の解説をします。
問題 1 消毒及び残留塩素に関する次の記述のうち、不適当なものはどれか。 ⑴ 水道水中の残留塩素濃度の保持は、衛生上の措置(水道法第 22 条、水道法施行規則第 17 条)において規定されている。 ⑵ 給水栓における水は、遊離残留塩素 0.1 mg/L 以上(結合残留塩素の場合は 0.4 mg/L 以上)を含まなければならない。 ⑶ 水道の消毒剤として、次亜塩素酸ナトリウムのほか、液化塩素や次亜塩素酸カルシウム が使用されている。 ⑷ 残留塩素濃度の簡易測定法として、ジエチル- p-フェニレンジアミン(DPD)と反応し て生じる青色を標準比色液と比較する方法がある。
Câu hỏi:
Trong số các mô tả liên quan đến khử trùng và clo dư sau đây, điều nào không phù hợp?
-
Duy trì nồng độ clo dư trong nước máy được quy định là biện pháp an toàn vệ sinh (Luật về nước máy điều 22, quy định thực thi Luật về nước máy điều 17).
-
Nước tại vòi cấp nước phải chứa ít nhất 0.1 mg/L clo dư tự do (trong trường hợp clo dư liên kết thì tối thiểu 0.4 mg/L).
-
Là chất khử trùng cho nước, ngoài natri hypochlorite, còn có thể sử dụng clo hóa lỏng hoặc canxi hypochlorite.
-
Có phương pháp đo lường đơn giản nồng độ clo dư, so sánh màu xanh hình thành khi phản ứng với Diethyl-p-phenylenediamine (DPD) với dung dịch đo màu tiêu chuẩn.
Giải thích:
Đáp án không phù hợp là 4). Phương pháp được mô tả liên quan đến so sánh màu xanh sinh ra với dung dịch chuẩn là chính xác trong thực tế, tuy nhiên yêu cầu phải làm rõ rằng so sánh là với thang đo chuẩn xác theo phương pháp đo màu tiêu chuẩn cụ thể. Câu miêu tả cần có thêm thông tin chi tiết về quy trình để được xem là phù hợp.
Thuật ngữ chính:
Tiếng Nhật | Cách đọc | Tiếng Việt |
---|---|---|
消毒 | shōdoku | Khử trùng |
残留塩素 | zanryū enso | Clo dư |
水道水 | suidō sui | Nước máy |
遊離残留塩素 | yūri zanryū enso | Clo dư tự do |
結合残留塩素 | ketsugō zanryū enso | Clo dư liên kết |
次亜塩素酸ナトリウム | jiaseiono atoriumu | Natri hypochlorite |
液化塩素 | ekika enso | Clo hóa lỏng |
次亜塩素酸カルシウム | jiaseiono karushiumu | Canxi hypochlorite |
ジエチル-p-フェニレンジアミン(DPD) | diethiru p-phenylendiamine | Diethyl-p-phenylenediamine (DPD) |
比色液 | hishoku eki | Dung dịch đo màu |
Hy vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn để chuẩn bị tốt cho kỳ thi!
問題 8 水道法第 15 条の給水義務に関する次の記述のうち、不適当なものはどれか。 ⑴ 水道事業者は、当該水道により給水を受ける者に対し、災害その他正当な理由がありや むを得ない場合を除き、常時給水を行う義務がある。 ⑵ 水道事業者の給水区域内で水道水の供給を受けようとする住民には、その水道事業者以 外の水道事業者を選択する自由はない。 ⑶ 水道事業者は、当該水道により給水を受ける者が料金を支払わないときは、供給規程の 定めるところにより、その者に対する給水を停止することができる。 ⑷ 水道事業者は、事業計画に定める給水区域内の需要者から給水契約の申し込みを受けた 場合には、いかなる場合であっても、これを拒んではならない。
Câu hỏi:
Trong số các mô tả về nghĩa vụ cấp nước theo Điều 15 của Luật về nước máy dưới đây, điều nào không phù hợp?
-
Nhà cung cấp nước có nghĩa vụ cung cấp nước liên tục cho người sử dụng, ngoại trừ khi có thiên tai hoặc lý do chính đáng khác không thể tránh khỏi.
-
Cư dân muốn sử dụng nước máy trong khu vực cấp nước của nhà cung cấp nước phải chọn nhà cung cấp hiện tại và không có quyền lựa chọn nhà cung cấp nước khác.
-
Nếu người sử dụng không trả phí, nhà cung cấp nước có thể ngừng cấp nước cho người đó theo quy định cung cấp.
-
Nhà cung cấp nước không được từ chối mọi đề nghị hợp đồng cấp nước từ các khách hàng trong khu vực cấp nước đã được xác định trong kế hoạch kinh doanh.
Giải thích:
Đáp án không phù hợp là 4). Nhận định này không chính xác vì trong thực tế, có những trường hợp mà nhà cung cấp nước có thể từ chối đơn xin cấp nước, chẳng hạn như khi điều kiện kỹ thuật hoặc an toàn không cho phép, mặc dù kế hoạch kinh doanh có xác định khu vực cấp nước.
Thuật ngữ chính:
Tiếng Nhật | Cách đọc | Tiếng Việt |
---|---|---|
水道法 | suidōhō | Luật về nước máy |
給水義務 | kyūsui gimu | Nghĩa vụ cấp nước |
水道事業者 | suidō jigyōsha | Nhà cung cấp nước |
常時給水 | jōji kyūsui | Cung cấp nước liên tục |
給水区域 | kyūsui kuiki | Khu vực cấp nước |
供給規程 | kyōkyū kitei | Quy định cung cấp |
事業計画 | jigyō keikaku | Kế hoạch kinh doanh |
災害 | saigai | Thiên tai |
正当な理由 | seitōna riyū | Lý do chính đáng |
Hy vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa vụ cấp nước theo luật pháp Nhật Bản để chuẩn bị tốt cho kỳ thi!
遊離残留塩素
遊離残留塩素
Cách đọc: Yūri Zanryū Enso
Tiếng Việt: Clo dư tự do
Giải thích:
遊離残留塩素 (Clo dư tự do) là một thành phần quan trọng trong việc khử trùng trong hệ thống cấp nước. Clo dư tự do là lượng clo còn lại sau khi khử trùng, không kết hợp với các chất bẩn hoặc tạp chất trong nước. Nó đóng vai trò bảo vệ chống lại các vi khuẩn hoặc vi sinh vật có thể xuất hiện trong nước sau quá trình khử trùng ban đầu. Việc tiêu chuẩn hóa và duy trì mức độ thích hợp của clo dư tự do là cần thiết để đảm bảo an toàn vệ sinh cho nước uống.
Hy vọng thông tin này hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm trong ngữ cảnh chuẩn bị cho kỳ thi của bạn!
コメント 0
他のプロンプトもチェック
GPTs
物語・脚本・プロット
**「人気ドラマシリーズ クリエーター」 - 世界を魅了する日本発のドラマシリーズ原案創作ツール** 映像コンテンツの世界は常に進化していますが、その中心にあるのは物語。今、新たな革命が起ころうとしています。「人気ドラマシリーズ クリエーター」は、最新のAI技術を駆使して、世界中のドラマファンを魅了する日本発のドラマシリーズを創造します。 このツールは、現在日本で人気のストリーミングサービス系ドラマの詳細な分析からスタートし、そのデータを基にして、新しいトレンドを特定します。そして、そのトレンドを反映させた魅力的なドラマシリーズの原案を創作する能力を持っています。 「人気ドラマシリーズ クリエーター」の特徴は以下の通りです: 1. **多言語対応**:多様な言語オプションにより、世界中のクリエイターやドラマ愛好家とコミュニケーションが可能。 2. **詳細な分析**:最新のヒット作から得られるデータを基に、詳細な傾向分析を提供。 3. **創造的な原案**:トレンドを基にした独創的なドラマシリーズの原案を3種類創出。 4. **ビジュアルスタイルの提案**:ドラマの内容に合わせたビジュアルスタイルの提案と、具体的なイメージ画像の生成。 5. **詳細なシナリオ開発**:選択された原案に基づき、キャラクター設定からストーリーラインまで、詳細かつ具体的なシナリオを展開。 このツールは、ドラマ制作会社、脚本家、クリエイティブディレクターなど、ストーリーテリングに情熱を注ぐ全ての人々にとって、新たなインスピレーションの源泉となることでしょう。未来のヒット作を生み出すための強力なパートナーとして、是非「人気ドラマシリーズ クリエーター」をご利用ください。902388GPTs
物語・脚本・プロット
CharaBase Masterは、キャラクター創作に特化したツールです。ユーザーが求めるキャラクターを緻密にデザインし、完全なプロフィールやステータスを含めた詳細なデータベースを提供します。マンガ、ゲーム、物語、イラストレーションなど、さまざまなジャンルに対応し、創造力をかき立てるキャラクターを共に作り上げ、表形式で出力します。(※画像プロンプト出力サービス付き)112129272GPTs
分析・推論
バージョン2にアップデートしました。私の最高傑作です。GPT Storeでの評価は星4.2、会話数1K+。天才科学者・情報分析官としての自己認識を持ち、複雑な思考と高度な推理・分析を行うことができるカスタムGPTです。学術論文や大学生のレポート課題などのサポート、科学的な議論に最適化されています。主な特徴は以下になります。 1. 疑似人格 表面的なキャラクターではない複雑な「疑似人格」を持っており、ユーザーに対して最も高度な論理的思考や客観的視点による意見を提供します。自身の判断や意見が正しいと考える場合には、ユーザーに対して反論することもあります。つまり、ユーザーの言いなりになるのではなく、自分の考えを述べます。 2. 思考法と推理力 水平思考やアナロジー思考、前進的・遡及的推理など、複数の思考法や推理手法を駆使します。これにより、通常のChatGPTよりも高度な思考を行い回答します。LLMの性能の限界を引き上げ、より多くの情報を考慮した高度な思考と回答を行える設計になっています。 3. 論文作成スキル 論文作成に必要な要件や規則を厳密に守りながら、学術的に高度な文章を作成する能力があります。ユーザープロンプトの言葉を専門用語に言い換えたり、論理性が高く洗練された文章を作成します。指導教員としての能力も備えています。 その他、天才的な応答をするためのプロンプトを考えうる限り詰め込んであります。現時点でのシステムプロンプトの文字数は7230文字です。現在の生成AIの中で最高レベルの知性と能力を実現できたと自負しております。まずは敬意を持って丁寧に話しかけてみて下さい。話せば話すほど、ChatGPTとは比較にならないほど賢い回答を提供します。 "Then, pray consult"902.02K3.04K