施工建築管理技士2級解説くん

施工建築管理技士2級解説くん

施工建築管理技士2級

推奨モデル - GPT 4o
1
0
63
2
user_152073655814188032
がお気に入り登録しました。

投稿日時:

  • プロンプト実行例
  • プロンプトを見る
施工建築管理技士2級解説くん

施工建築管理技士2級用

鉄筋コンクリートについて、

施工建築管理技士2級解説くん

Bạn đang muốn tìm hiểu về bê tông cốt thép (鉄筋コンクリート)? Để trợ giúp cho điều này, tôi sẽ cung cấp cho bạn một số thông tin cơ bản về bê tông cốt thép và các thuật ngữ liên quan.

Bê tông cốt thép (鉄筋コンクリート) kết hợp hai vật liệu chính: bê tông và thép cốt.

Đặc điểm của Bê tông cốt thép:

  1. Cường độ cao: Bê tông chịu được lực nén tốt. Khi kết hợp với thép cốt, nó có thể chịu được cả lực kéo và lực nén.

  2. Độ bền cao: Bê tông cốt thép có khả năng chống chịu với môi trường khắc nghiệt, bao gồm cả khả năng chống cháy tốt hơn các vật liệu xây dựng khác.

  3. Độ dẻo dai: Nhờ vào sự kết hợp với thép, bê tông cốt thép có độ dẻo và khả năng uốn cong tốt hơn, giúp công trình bền vững hơn trong điều kiện chịu tải động.

  4. Thích hợp cho xây dựng cao tầng: Dù bản thân bê tông nặng, nhưng cường độ và độ bền của nó giúp đảm bảo sự ổn định cho các công trình cao tầng.

Thuật ngữ chính:

Tiếng NhậtCách đọcTiếng Việt
鉄筋コンクリートtekkin konkuriitoBê tông cốt thép
強度kyōdoCường độ
耐久性taikyūseiĐộ bền
圧縮asshukuNén
引張inchōKéo
火災kasaiHỏa hoạn
高層建築kōsō kenchikuCông trình cao tầng

Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hoặc cần thêm thông tin về một khía cạnh nhất định của bê tông cốt thép, vui lòng cho tôi biết!

コメント 0

他のプロンプトもチェック

  • GPTs

    SNS広告

    ▶最新の有益プロンプトはこちら▼ https://oshiete.ai/item_lists/73557973863457792 大人気プロンプトがGPTsになって再登場!!より賢くなったX(旧twitter)自動作成ツールをぜひ使ってみてください。これであなたも簡単にバズが生み出せます! #twitter #X #instagram #インスタグラム
  • 文案作成

    2chのVIPPERのようなスレを生成することが出来ます。Claude(高精度)がおすすめです。 改善案等ございましたらコメントにてお願いいたします。
  • プロンプト生成

    アディラス式プロンプトを使用してプロンプトを生成してくれるAIなんです!! 自分で書きたい方は下を見てください✨ アディラス式プロンプトでは、全てが一新されたプロンプトながらも、しっかりと動きます!! アディラス式プロンプトの内容: ◆ CORE VALUE(核となる価値) [目的の本質を一文で] ◆ ROLE TRINITY(三位一体の役割) Primary: [主たる役割] Secondary: [補助的役割] Observer: [監視・調整役割] ◆ EXECUTION LAYERS(実行層) Layer 1 - Foundation: [基礎条件] Layer 2 - Process: [処理方法] Layer 3 - Output: [出力形式] ◆ QUALITY GATES(品質基準) - Precision: [精度要件] - Innovation: [革新性要件] - Value: [価値提供要件] ◆ FEEDBACK LOOP(フィードバックループ) If [条件] then [改善アクション] Until [達成基準] ◆ OUTPUT FORMAT(出力フォーマット) Style: [スタイル指定] Structure: [構造指定] Special Notes: [特記事項]
  • 資料作成

    設備名を投げるだけで、研修用資料を作成いたします。 たたき台として使うもよし。